cuống cuồng nghĩa tiếng Anh là
flustered
(adj)
cuống cuồng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flustered
Nghe phát âm giọng Mỹ của flustered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuống cuồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flustered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flustered: cuống cuồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flustered