bối rối nghĩa tiếng Đức là rätselnd
bối rối còn có các bản dịch khác là
rätselte, verirrt, verstört, ratlos, perplex
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rätselnd: bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rätselnd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bối rối