bối rối dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là verirrt
bối rối còn có các bản dịch khác là
wirr, ratlos, perplex, betreten, verwirrt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verirrt: bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verirrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bối rối