sich verzetteln nghĩa tiếng Việt là rối bời
sich verzetteln còn có các bản dịch khác là
Mắc kẹt, Ôm đồm nhiều việc, bắt đầu với quá nhiều việc mà không biết phải tập trung vào việc gì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich verzetteln
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rối bời