rối bời nghĩa tiếng Anh là get bogged down
/ɡɛt bɒɡd daʊn/
rối bời còn có các bản dịch khác là
deranging, enmeshes, flutter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan get bogged down: rối bời
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rối bời