intricacy (n) nghĩa tiếng Việt là
rối bời
intricacy phiên âm IPA là /ˈɪntrɪkəsi/
intricacy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intricacy
Nghe phát âm giọng Mỹ của intricacy
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intricacy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intricacy