bổ sung dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là zusätzlich
bổ sung còn có các bản dịch khác là
Zusatz, zusetzen, ergänzt, Änderung, ergänzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusätzlich: bổ sung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zusätzlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bổ sung