bổ sung dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là zusetzen
bổ sung còn có các bản dịch khác là
Zusatz, ergänzt, Änderung, ergänzen, Ergänzung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusetzen: bổ sung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zusetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bổ sung