zusetzen (Vt)(hat)(tr) nghĩa tiếng Việt là
bổ sung
zusetzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zusetzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bổ sung
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zusetzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zusetzen