bố mẹ nuôi nghĩa tiếng Đức là Pflegeeltern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pflegeeltern: bố mẹ nuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pflegeeltern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bố mẹ nuôi