Pflegeeltern nghĩa tiếng Việt là bố mẹ nuôi
Pflegeeltern còn có các bản dịch khác là
Cha mẹ nuôi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pflegeeltern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pflegeeltern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bố mẹ nuôi