bố mẹ nuôi nghĩa tiếng Anh là foster parents
/ˈfɒstə ˈpɛrənts/
bố mẹ nuôi còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foster parents: bố mẹ nuôi
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bố mẹ nuôi