billet nghĩa tiếng Việt là cương vị
billet phiên âm IPA là /ˈbɪlɪt/
billet còn có các bản dịch khác là
Nơi ở tạm thời, việc làm, phòng trọ, chỗ ở quân nhân, mang cất đi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan billet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
billet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cương vị