billeted nghĩa tiếng Việt là cung cấp chỗ ở
billeted phiên âm IPA là /ˈbɪlɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan billeted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
billeted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cung cấp chỗ ở