cung cấp chỗ ở nghĩa tiếng Đức là beherbergt
cung cấp chỗ ở còn có các bản dịch khác là
unterbringen, Unterkunft bieten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beherbergt: cung cấp chỗ ở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beherbergt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cung cấp chỗ ở