beherbergt nghĩa tiếng Việt là cung cấp chỗ ở
beherbergt còn có các bản dịch khác là
Chứa, đã cung cấp nơi trú ẩn, đã đón tiếp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beherbergt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beherbergt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cung cấp chỗ ở