billeted nghĩa tiếng Việt là lưu trú
billeted phiên âm IPA là /ˈbɪlɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan billeted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
billeted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lưu trú