bị mòn nghĩa tiếng Đức là abgenutzt
bị mòn còn có các bản dịch khác là
sich abnützen, sich abnutzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgenutzt: bị mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgenutzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị mòn