abgenutzt nghĩa tiếng Việt là bị mòn
abgenutzt còn có các bản dịch khác là
Hao mòn do sử dụng lâu dài, mòn, đã qua sử dụng nhiều
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgenutzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgenutzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị mòn