bị mòn nghĩa tiếng Anh là
worn out
/wɔːrn aʊt/
(adj)(adjective)
bị mòn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan worn out: bị mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
worn out