beurkunden (beurkundest, beurkundete, hat beurkund... nghĩa tiếng Việt là Chứng nhận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beurkunden (beurkundest, beurkundete, hat beurkund...
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chứng nhận