Chứng nhận nghĩa tiếng Anh là witness
/ˈwɪtnɪs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan witness: Chứng nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
witness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chứng nhận