Chứng nhận nghĩa tiếng Đức là beurkunden (beurkundest, beurkundete, hat beurkundet)
Chứng nhận còn có các bản dịch khác là
Bezeugung, ordinierte, zertifizieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beurkunden (beurkundest, beurkundete, hat beurkundet): Chứng nhận
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chứng nhận