betrübend nghĩa tiếng Việt là buồn bã
betrübend còn có các bản dịch khác là
đang làm buồn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betrübend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betrübend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buồn bã