buồn bã nghĩa tiếng Đức là betrübend
buồn bã còn có các bản dịch khác là
wehmütig, beklommen, betrübte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betrübend: buồn bã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betrübend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buồn bã