deprimiert (adj) nghĩa tiếng Việt là
buồn bã
deprimiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của deprimiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồn bã
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của deprimiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deprimiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deprimiert