buồn bã nghĩa tiếng Anh là distressing
/dɪsˈtrɛsɪŋ/
buồn bã còn có các bản dịch khác là
wistful, saddened, sadly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distressing: buồn bã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distressing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
buồn bã