besiedeln dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Ổn định cuộc sống tại nơi nào đó
besiedeln còn có các bản dịch khác là
Di cư, di dân, Định cư, làm định cư
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besiedeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besiedeln