besiedeln (Vt) nghĩa tiếng Việt là
Di dân
besiedeln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besiedeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besiedeln