besichtigen nghĩa tiếng Việt là Thị sát
besichtigen còn có các bản dịch khác là
đi tham quan, thăm viếng, tham quan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besichtigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besichtigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thị sát