Thị sát nghĩa tiếng Đức là besichtigen
Thị sát còn có các bản dịch khác là
inspizieren (checken)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besichtigen: Thị sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besichtigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thị sát