Thị sát nghĩa tiếng Anh là visit
/ˈvɪzɪt/
Thị sát còn có các bản dịch khác là
view, survey
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan visit: Thị sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
visit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thị sát