beset nghĩa tiếng Việt là quấy nhiễu
beset phiên âm IPA là /bɪˈset/
beset còn có các bản dịch khác là
Tàn phá, tai hoạ, gây thảm hoạ, bao phủ, tràn về
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beset
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quấy nhiễu