besetting nghĩa tiếng Việt là bướng bỉnh
besetting phiên âm IPA là /bɪˈsɛtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besetting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besetting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bướng bỉnh