besetting nghĩa tiếng Việt là làm bao vây
besetting phiên âm IPA là /bɪˈsɛtɪŋ/
besetting còn có các bản dịch khác là
Bướng bỉnh, làm áp đặt, dai dẳng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besetting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besetting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm bao vây