belayed nghĩa tiếng Việt là trì hoãn
belayed phiên âm IPA là /bɪˈleɪd/
belayed còn có các bản dịch khác là
Buộc, làm chậm trễ, đã trở thành an toàn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belayed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belayed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trì hoãn