belayed nghĩa tiếng Việt là buộc
belayed phiên âm IPA là /bɪˈleɪd/
belayed còn có các bản dịch khác là
Làm chậm trễ, trì hoãn, đã trở thành an toàn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belayed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belayed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
buộc