bedauerte (v) nghĩa tiếng Việt là
hối tiếc
bedauerte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bedauerte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hối tiếc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bedauerte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedauerte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedauerte