đã lấy làm tiếc nghĩa tiếng Đức là
bedauerte
(v)(Simple past)
đã lấy làm tiếc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bedauerte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lấy làm tiếc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bedauerte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedauerte: đã lấy làm tiếc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedauerte