Tiếc nuối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bedauerte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiếc nuối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bedauerte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedauerte: Tiếc nuối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedauerte