Lấy làm tiếc nghĩa tiếng Đức là
bedauerte
(Prät)
Lấy làm tiếc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bedauerte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lấy làm tiếc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bedauerte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedauerte: Lấy làm tiếc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedauerte