bearing nghĩa tiếng Việt là khiêng
bearing còn có các bản dịch khác là
Chỗ làm, hòn đảo, tư duy, đang mang, khóa học
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bearing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bearing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khiêng