cone-bearing nghĩa tiếng Việt là mang hạt nang
cone-bearing phiên âm IPA là /koʊn ˈbɛərɪŋ/
cone-bearing còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cone-bearing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cone-bearing