bearing (n) nghĩa tiếng Việt là
Chỗ làm
bearing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bearing
Nghe phát âm giọng Mỹ của bearing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỗ làm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bearing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bearing