bê tông ướt nghĩa tiếng Đức là Nassbeton
bê tông ướt còn có các bản dịch khác là
Feuchtmörtelbeton
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nassbeton: bê tông ướt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nassbeton
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bê tông ướt