bao vây nghĩa tiếng Anh là
outflank
/aʊt flæŋk/
(v) (militarystrategy)
bao vây còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outflank
Nghe phát âm giọng Mỹ của outflank
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao vây
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outflank
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outflank: bao vây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outflank