closed in (phrasal v) nghĩa tiếng Việt là
bao vây
closed in phiên âm IPA là /kloʊzd ɪn/
closed in còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của closed in
Nghe phát âm giọng Mỹ của closed in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao vây
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của closed in
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan closed in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
closed in