besiege nghĩa tiếng Việt là bao vây
besiege phiên âm IPA là /bɪˈsiːdʒ/
besiege còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besiege
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besiege
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bao vây