bao vây nghĩa tiếng Đức là einkreisen
bao vây còn có các bản dịch khác là
belagerte, belagern, Belagerung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einkreisen: bao vây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einkreisen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bao vây