bao vây nghĩa tiếng Anh là inclosed on
bao vây còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inclosed on: bao vây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inclosed on
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bao vây